1. Định Nghĩa
Răng chưa đóng chóp (cuống) là tình trạng răng đang trong quá trình hình thành (hoàn thiện). Nếu trong quá trình này, có vấn đề xảy ra (chấn thương, sâu răng, sang chấn do núm phụ…) gây tổn thương tuỷ răng, làm quá trình đóng chóp bị dừng lại. Răng không thể trưởng thành có nguy cơ bị mắc các bệnh lý tuỷ răng, chóp răng rất cao và tiên lượng tồn tại chỉ trong thời gian ngắn.
Quy tắc vàng trong điều trị nội nha là làm sạch hoàn toàn khoang ống tủy và trám bít ống tủy kín khít theo ba chiều không gian. Tuy nhiên, đối với các răng vĩnh viễn chưa đóng chóp việc điều trị luôn gặp nhiều thách thức do khó có thể làm sạch hoàn toàn khoảng ống tủy nhiễm khuẩn với quy trình điều trị truyền thống, khó hàn ống tủy vì cuống chưa đóng nên không có rào chặn đảm bảo vật liệu không tràn ra quanh cuống và các răng này cũng thường có chân mỏng, có nguy cơ gãy sau điều trị.
2. Các giai đoạn của quá trình đóng chóp răng
Moorrees F.A và cộng sự (1963) phân chia các giai đoạn hình thành răng vĩnh viễn rất chi tiết dựa trên sự hình thành thân răng và chân răng. Tuy nhiên, để thuận tiện cho việc chẩn đoán, điều trị và theo dõi, Cvek phân thành
5 giai đoạn hình thành chân răng trên X-quang dựa vào độ rộng của lỗ chóp (cuống) răng và chiều dài chân răng ước lượng so với chân răng hoàn thiện:
- Giai đoạn 1: Lỗ cuống phân kỳ, chiều dài chân răng ngắn hơn ½
- Giai đoạn 2: Lỗ cuống răng phân kỳ, chiều dài chân răng bằng ½
- Giai đoạn 3: Lỗ cuống phân kỳ, chiều dài chân răng bằng 2/3
- Giai đoạn 4: Lỗ cuống rộng, chiều dài gần bằng chân răng hoàn thiện.
- Giai đoạn 5: Răng đã đóng cuống và chân răng phát triển hoàn thiện.

Quá trình này bắt đầu vào khoảng 6 tuổi với việc mọc răng hàm lớn thứ nhất. Sau khi răng mọc ra khỏi cung hàm, lỗ cuống răng chưa đóng kín, quá trình phát triển chân răng vẫn tiếp tục và sẽ hoàn tất vào khoảng 3 năm sau đó.
3. Chẩn đoán
Chủ yếu dựa vào hỏi bệnh, khám lâm sàng và chụp Xquang. Chẩn đoán bệnh lý tủy, bệnh lý cuống răng đối với những răng chưa đóng cuống đôi khi khá khó khăn, kể cả khi thấy rõ ràng có tổn thương thông với buồng tủy, việc khai thác tiền sử có chấn thương là một yếu tố quan trọng. Bên cạnh đó, các triệu chứng lâm sàng như triệu chứng đau (thời gian và tính chất đau), thấy núm phụ (còn rõ hay đã mòn), răng đổi màu hoặc có vết nứt, rạn, lợi sưng nề, có lỗ rò, lung lay răng, cảm giác khi gõ răng… cũng có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán
Chụp phim X-quang để xác định chân răng đang ở giai đoạn nào, sự tương ứng với tuổi thực tế của bệnh nhân, có tổn thương quanh răng hay không và mức độ tổn thương nếu có. Tuy nhiên, đôi khi có thể bị nhầm lẫn với tình trạng thấu quang thông thường ở vùng cuống khi răng đang phát triển. Cần chụp phim răng cùng tuổi ở bên đối diện để so sánh.
Đối với các răng chưa đóng cuống thì độ tin cậy của các thử nghiệm tủy như thử nghiệm nhiệt, điện không cao. Do đám rối thần kinh ở dưới lớp nguyên bào tạo ngà chưa phát triển hoàn thiện, do trẻ hay sợ hãi, phản ứng quá mức
Một số phương pháp mới được cho là khách quan và chính xác là đo độ bão hòa ôxy của tủy răng và sử dụng laser doppler. Đây là phương pháp không xâm lấn, không phụ thuộc vào cảm giác chủ quan của trẻ, và đặc biệt phù hợp với những răng bị chấn thương, răng chưa đóng cuống
4. Thuốc, vật liệu và các phương pháp điều trị tuỷ răng chưa đóng chóp
Nếu tủy răng có thể được bảo tồn, ít nhất là phần tủy chân thì phương pháp điều trị được lựa chọn là sinh cuống, trong đó cuống răng tiếp tục hình thành như sinh lý (gồm phương pháp che tủy trực tiếp, lấy tủy buồng từng phần, lấy tủy buồng cổ răng). Nếu không thể bảo tồn được tủy chân răng thì các phương pháp điều trị đều nhằm mục đích đóng kín được cuống răng tạo điều kiện hàn ống tủy dễ dàng. Hiện tại có ba phương pháp được áp dụng:
- Phương pháp kích thích đóng cuống (Apexification).
- Phương pháp tạo nút chặn cuống (Apical barrier).
- Phương pháp tái sinh mạch máu trong tủy răng (Revasculalizations).



Đọc phần tiếp theo tại đây